Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
68.6% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
吉米多维奇数学分析习题集精选精解
费定晖等
1
2
0
抄
3
x2
函
4
x0
y2
敛
a2
x1
5
域
簇
2π
z2
y0
r2
6
nlim
8
2n
x3
cos2
t2
sin2
轴
b2
y1
a1
x4
n2
零
arctan
dφ
10
d2
p1
p2
7
c1
蹿
p0
nπ
恒
u2
12
z0
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 4.27 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
2
数学分析习题演练 第二册
科学出版社
周民强
1
2
0
敛
3
畅
4
函
x0
nlim
2n
5
a2
a1
递
6
nπ
a0
2π
幂
x2
减
fourier
ln2
arctan
σn
n2
瑕
趋
i2
i1
零
n0
域
8
2x
毕
7
xlim
taylor
x1
b2
ξn
λn
妨
cauchy
nln
3n
逐
2k
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 10.27 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
3
工程控制论 (上册) (第三版)
科学出版社
钱学森
,
宋健
1
2
0
控
4
函
3
矪
9
8
7
12
5
10
稳
6
11
x0
零
t1
矩
优
征
t0
频
测
x1
递
析
枙
枛
律
范
域
馈
x2
u2
氏
u1
扰
描
y0
荡
iω
13
含
轨
滞
dτ
ψ0
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.13 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2011
4
工程控制论(第3版)上册
科学出版社
钱学森,宋健
1
2
0
控
4
函
3
矪
9
8
7
12
5
10
稳
6
11
x0
零
t1
矩
优
征
频
t0
测
递
x1
析
枙
枛
律
范
域
馈
氏
u2
x2
扰
u1
描
y0
荡
iω
13
含
轨
滞
dτ
ψ0
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.02 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2011
5
数学分析原理与方法
科学出版社
胡适耕
,
张显文
1
2
0
函
3
4
敛
抄
x0
域
5
6
虑
12
橙
7
析
15
8
簇
16
2n
i1
x1
骋
x2
i2
18
19
妨
幂
2π
9
凸
10
邻
炒
13
fourier
14
17
互
i3
零
y0
扯
殊
含
划
唯
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.46 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2008
6
数学分析 原理与方法
科学出版社
胡适耕
,
张显文
1
2
0
函
3
4
敛
抄
x0
域
5
6
虑
12
橙
7
析
15
8
簇
2n
16
i1
骋
x1
x2
18
19
妨
幂
2π
9
凸
i2
10
邻
炒
13
fourier
14
17
互
零
扯
y0
殊
含
划
唯
11
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.25 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2008
7
大学数学 二 实函数与复函数微积分(福州大学)
科学出版社
王传荣
,
朱玉灿
,
徐荣聪
2
抄
1
0
畅
3
函
4
6
域
8
7
5
x2
簇
10
射
y2
x0
9
y0
z2
z1
轴
析
z0
2π
x1
沿
侧
柱
珔
12
蹿
11
arg
a2
旋
c1
c2
z3
2πi
q1
a1
y1
弧
m0
13
cauchy
介
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.43 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
chinese, 2008
8
实用高等数学练习册
北京:北京理工大学出版社
李春生主编
1
2
0
3
函
4
5
x2
6
x0
7
敛
2x
8
9
域
g
10
ə
3x
幂
y2
x3
əx
11
12
2y
δx
anx
əy
13
imf
15
润
14
n2x
xdx
x1
n2
c1
16
100
2n
偶
20
掌
1ö
17
趋
零
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 64.77 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
9
数学物理方法(第三版)
科学出版社
姚端正 梁家宝
畅
1
2
0
3
函
矪
4
5
10
8
7
析
9
域
6
12
15
11
14
氏
13
征
2π
m0
敛
nπ
傅
x0
零
a2
贝
16
z0
弦
c1
齐
2πi
珘
朗
c2
x2
蹿
轴
簇
幂
t0
z2
篇
cosθ
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 4.98 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2010
10
工程控制论 (下册) (第三版)
科学出版社
钱学森
,
宋健
1
2
0
控
函
15
3
13
矪
4
5
14
优
17
6
8
7
10
码
稳
20
滤
9
21
测
11
12
零
辑
逻
噪
磑
19
x1
16
t1
矩
扰
x2
18
t0
t2
含
网
互
谱
预
y1
递
络
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.37 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2011
11
最优控制理论基础 General Higher Education Eleventh Five-Year National Cardiff planning materials: optimal control theory
科学出版社有限责任公司
吕显瑞 黄庆道
1
畅
0
2
3
控
痹
5
t1
4
函
7
矪
优
x1
6
x2
t0
x0
8
k1
矩
c1
划
k0
c2
10
测
轨
λ2
欧
p2
11
9
λ1
16
p1
12
珋
虑
顿
15
略
秩
αδ
13
dτ
14
17
18
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.58 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2008
12
工程控制论(第3版)下册
科学出版社
钱学森,宋健
1
2
0
控
函
3
15
13
矪
4
5
14
优
17
6
8
7
10
码
稳
20
滤
9
21
11
测
12
零
辑
逻
噪
磑
19
16
x1
矩
扰
t1
18
x2
t0
含
t2
网
互
谱
预
递
y1
络
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 4.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2011
13
数学物理方法,第2版
科学出版社
邵惠民
2
畅
1
0
抄
函
3
4
5
域
析
z0
2π
征
6
9
8
15
20
零
傅
18
7
17
敛
14
21
11
10
16
12
弦
贝
轴
x2
幂
沿
c1
dξ
z2
c2
19
kπ
2πi
a2
13
x0
cosθ
氏
邻
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 38.70 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2010
14
华罗庚文集:数论卷Ⅱ数论导引
科学出版社
华罗庚
1
2
0
3
4
5
7
6
8
矰
矱
a1
x1
y2
x2
11
9
10
函
域
13
征
22
a0
23
a2
12
y1
17
剩
14
α1
倍
15
d1
q1
p1
畅
19
抄
c1
零
x0
16
互
贯
α2
r1
b1
唯
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.32 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2010
15
华罗庚文集 数论卷2【数字版】
华罗庚
1
2
0
3
4
5
7
6
8
矰
矱
a1
x1
y2
x2
11
9
10
函
域
13
征
22
a0
23
a2
12
y1
17
剩
14
α1
倍
15
d1
q1
p1
畅
19
抄
c1
零
x0
16
互
贯
α2
r1
b1
唯
Năm:
2010
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 11.01 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2010
16
数学物理方法学习指导
科学出版社
姚端正
2
1
0
3
函
抄
畅
4
nπ
皕
5
2π
瑏
析
域
征
篇
6
桙
c1
齐
珘
c2
fourier
λn
零
bessel
4π
弦
2a
钞
u0
y0
2πi
c0
utt
laplace
ⅰ
ⅱ
θd
柱
瑡
2n
7
敛
x0
8
t0
j0
ωt
Năm:
2001
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.49 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2001
17
数学物理方法学习指导(高清文字版)
姚端正
2
1
0
3
函
抄
畅
4
nπ
皕
5
2π
瑏
析
域
征
篇
6
桙
c1
齐
珘
c2
fourier
λn
零
bessel
4π
弦
2a
钞
u0
y0
2πi
c0
utt
laplace
ⅰ
ⅱ
θd
柱
瑡
2n
7
敛
x0
8
t0
j0
ωt
Năm:
2001
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.49 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2001
18
大学数学学习指导
北京:北京理工大学出版社
曾庆武,秦霞主编
1
2
0
3
4
5
x2
函
6
7
8
9
矩
2x
x3
g
征
ê0
10
x1
敛
α2
α1
篇
ùú
a2
éê1
a1
ë0
y2
12
úú
α3
1ú
úû
ə
11
域
2ú
估
3x
x4
c2
ê1
σ2
1û
c1
0ú
é1
2π
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 119.34 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2017
19
高等数学习题集 上册
重庆大学出版社
徐广顺 主编;张玉琴 马志民 副主编
1
2
0
3
l
i
4
dx
s
c
函
im
5
x2
nx
6
e
n
d
2x
a
dy
7
t
8
3x
r
ex
9
o
sx
10
x3
co
c1
anx
b
x0
n2x
osx
c2
2y
齐
12
征
nt
x1
t2
典
cosx
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 1.66 MB
Các thể loại của bạn:
2.0
/
0
chinese, 2019
20
船舶在波浪上fy2.pdf
上海:上海交通大学出版社
Adobe Illustrator(R) 16.0
,
朱仁传,缪国平编著
船
0
1
2
浪
射
舶
函
域
荡
频
辐
s0
航
h
幅
绕
φj
3
j
e
矩
φi
谱
6
扰
纵
脉
φd
垂
4
附
i
轴
u0
虑
含
矢
r1
沿
献
12
零
iωt
预
析
略
范
0j
遭
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 24.54 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2019
21
船舶在波浪上的运动理论
上海交通大学出版社
朱仁传,缪国平
船
0
1
2
浪
射
舶
函
域
荡
频
辐
s0
航
h
幅
绕
φj
3
j
e
矩
φi
谱
6
扰
纵
脉
φd
垂
4
附
i
轴
u0
虑
含
矢
r1
沿
献
12
零
iωt
预
析
略
范
0j
遭
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 24.55 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2019
22
《力学与理论力学 (第二版) 》下册
科学出版社
秦敢 向守平
2
1
3
4
5
0
qα
函
朗
顿
轴
惯
6
射
粒
pα
7
矩
欧
零
析
轨
8
x2
恒
碰
频
r2
混
螺
q1
m1
q2
律
绕
i1
撞
衡
含
m2
矢
沌
10
9
磁
x1
θ0
12
2m
截
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.29 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
23
大学数学 三 级数、积分变换与数理方程(福州大学)【高清文字版】
Science Press
王传荣
,
朱玉灿
,
徐荣聪
1
2
畅
0
3
抄
函
14
4
5
敛
11
13
6
nπ
12
fourier
8
z0
域
幂
2π
laplace
7
析
零
10
a2
dτ
s2
2πi
9
征
弦
2n
jω
laurent
a0
介
枙
枛
αn
频
nlim
x2
z2
βt
孤
jωt
含
Năm:
2007
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 2.28 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2007
24
矩阵论
华中科技大学
杨明
1
0
2
矩
3
磗
征
4
α1
α2
t
h
5
r
筹
6
范
橙
αn
jordan
c
λi
零
7
rank
酉
β1
dim
β2
秩
1,2
11
敛
rank
礋
函
12
痴
投
e1
介
e2
幂
绍
x2
析
ε1
x0
βn
λ1
Năm:
2006
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 3.42 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2006
25
理论力学简明教程 (高清文字版)
科学出版社
管靖,刘文彪主编
畅
2
1
痹
0
轴
3
矪
5
4
6
函
惯
沿
恒
滑
矢
律
7
顿
8
轨
m2
qα
矩
m1
绕
零
朗
杆
析
竖
匀
盘
轮
描
v0
衡
虚
粒
x2
垂
柱
频
matlab
互
滚
距
含
10
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 6.76 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2008
26
高等数学习题集 下册
重庆大学出版社
宋丽丽 主编;马致远 张建峦 副主编
2
1
0
3
4
x2
5
y2
d
函
6
敛
l
7
c
8
i
9
dx
2x
域
n
s
轴
2y
dy
11
2n
a
12
z2
10
e
im
析
2π
dxdy
b
垂
幂
o
投
3x
柱
4x
13
l1
旋
14
a2
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 5.46 MB
Các thể loại của bạn:
3.0
/
0
chinese, 2019
27
数学物理方程及其应用
科学出版社
吴小庆
畅
1
2
矪
3
0
函
弦
4
律
5
介
7
杆
齐
8
10
贝
域
析
松
泊
6
x0
典
13
轴
附
匀
叠
蹿
23
9
描
恒
虑
u1
扩
柯
含
珚
衡
k1
印
征
12
14
a2
cρ
傅
Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 2.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
1.0
chinese, 2008
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×