Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
64.6% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
فرهنگ طیفی
جمشید فراروی
ﻛﺮدن
ﻛﺮدن
ﺑﻮدن
ﻛﺮدن
ﺷﺪن
ﺑﻮدن
دادن
ﺷﺪن
اﺳﻢ
ﻛـﺮدن
ﺻﻔﺖ
دادن
ﻋﺪم
ﻓﻌﻞ
301
داﺷﺘﻦ
ﺷﺪن
ﺑﻮدن
ﻛـﺮدن
داﺷﺘﻦ
اﺳـﻢ
زدن
ﭼﻴﺰ
ﺷﺨﺺ
837
ﺻـﻔﺖ
194
ﻓﻌـﻞ
آدم
دادن
ﻣ
651
ﮔﺮﻓﺘﻦ
192
زدن
ﻋﻤﻞ
ﮔﺮﻓﺘﻦ
160
86
658
ﻓﻘﺪان
ﻗﺎﺑﻞ
داﺷﺘﻦ
46
547
ﻗﻴﺪ
156
228
اﻧﺴﺎن
366
Ngôn ngữ:
persian
File:
PDF, 15.03 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
persian
2
Surah_Al-Younus
QuranUrdu.com
Maulana Maududi
ے
ےہ
ںیم
ہک
ںی
وک
رک
وج
ںیہن
وت
ےن
an
co
m
ur
حاشیہنمبر
سورۃیونس
اہلل
یھب
ےیل
سج
ہن
ے
وکیئ
اےنپ
رےہ
ولوگ
یسک
ھچک
رھپ
زدن
ادا
قح
ےھت
اھت
اینپ
مہ
ولگ
ارگ
لا
ابت
اسھت
رکےن
اِن
سای
ساین
رطف
وخس
اجدو
ایگ
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
urdu
File:
PDF, 10.23 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
urdu, 2018
3
آشنایی با زبان ترکی خراسانی
جلال قلی زاده مزرجی
ﺗﺮﮐﯽ
زﺑﺎن
ﺷﺪن
ﮐﺮدن
ﻣﯽ
اﯾﻦ
ﮐﻪ
ﺷﺪن
ﮐﺮدن
ﺷﺪن
ﺷﺨﺺ
ﺧﺮاﺳﺎﻧﯽ
ﻓﺼﻞ
ﮐﺮدن
ﺑـﻪ
ﻓﻌﻞ
اﺳﺖ
ﺟﻤﻊ
ﻣﻔﺮد
ﻣﺜﺎل
ﺷﺪه
اﺳﺖ
ﻣﻔﻬﻮم
ﺷـﺪن
ﻫﻢ
دوم
ﭘﺴﻮﻧﺪ
ﺗﺮﮐﯽ
ﻓﺎرﺳﯽ
ﮐـﺮدن
ﮐﻠﻤﻪ
ﺳﻮم
ﮐـﺮدن
ﺑﺨﺶ
دادن
ﻣﻌﻨﺎی
ﻟﻐﺎت
ﻣﯽﺑﺎﺷﺪ
ﺑـﻪ
اﮔﺮ
اﻓﻌﺎل
دادن
دادن
درﺣﺎل
ﺗﺮﮐﯽsﺑﺨﺶ
ālā
ﮐـﻪ
ﺷـﺪن
ﯾﮏ
ﺷﺨﺺ
Năm:
1390
Ngôn ngữ:
persian
File:
PDF, 1.46 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
persian, 1390
4
افعال و مصادر زبان گیلکی
فرهنگستان گیلکی
coll.
کردن
شدن
گیلکی
gudən
فرهنگستان
مصادر
kudən
واژه
گیلکی
www.guilakiacademy.ir
نامه
دادن
کإدًن
گإدًن
زئن
زبان
زدن
bôn
giftən
zān
کوردن
gitən
za:n
رشت
kordən
گیالن
فرهنگ
گرفتن
گیلکی
bostən
zēn
انتشارات
بوستًن
رفتن
گیتًن
dān
افتادن
انداختن
دئن
علی
کتاب
کشیدن
amôn
da:n
šôn
آوردن
بؤن
بودن
گویش
egȃdən
Ngôn ngữ:
gilaki
File:
PDF, 1.37 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
gilaki
5
Краткий словарь среднеперсидского (пехлевийского) языка / واژه نامه کوچک پارسی میانه
بی
۲ـ
نام
کردن
ـ
کوچک
۳ـ
پارسی
میانه
واژهنامه
ipa
بی
شدن
غیر
است
بودن
دادن
شاه
کنید
شده
نگاه
کننده
۲ـ
باستانی
داشتن
کسی
به
اوستایی
نام
بزرگ
قابل
به
خراب
کسی
پسر
capa
آوردن
نابود
۴ـ
apāc
داریوش
ایران
منهدم
abar
پدر
raba
rapa
ساسانیان
ویران
dnamu
Ngôn ngữ:
russian
File:
PDF, 4.62 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
russian
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×